Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名誉顧問
顧問 こもん
sự cố vấn; sự tư vấn; sự khuyên bảo.
名誉 めいよ
có danh dự
顧問官 こもんかん
hội viên hội đồng
顧問団 こもんだん
đoàn cố vấn.
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
不名誉 ふめいよ
sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự mang tai tiếng
名誉慾 めいよよく
tình yêu (của) thanh danh
名誉心 めいよしん
sự ao ước muốn có danh tiếng, sự khát khao được nổi danh