Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名越左源太
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
源氏名 げんじな
"professional name" used by hostesses and geisha
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
左 さ ひだり
bên trái
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương