名跡
めいせき みょうせき「DANH TÍCH」
☆ Danh từ
Họ

名跡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名跡
年寄名跡 としよりみょうせき としよりめいせき
tên của những người cao tuổi được liệt kê trong danh sách những tên người cao tuổi của hiệp hội sumo nhật bản
名所古跡 めいしょこせき
di tích lịch sử nổi tiếng
名所旧跡 めいしょきゅうせき
những chỗ lịch sử và sân khấu
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
跡 せき あと
tích
偉跡 いせき えらあと
kiệt tác để đời; thành quả lao động
真跡 しんせき
thật tự viết tay