Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名鉄名古屋本線
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
古名 こめい
tên cũ
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
本名 ほんみょう ほんめい
tên thật.
古本屋 ふるほんや
tiệm sách cũ, hiệu sách cũ; người bán sách cũ