Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名鉄田神線
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
神鉄 しんてつ
Kobe Dentetsu (Kobe area railway system)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
名田 みょうでん
rice field in the charge of a nominal holder (ritsuryo system)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
神名 しんめい じんみょう
tên của thần
名神 めいしん みょうじん
vị thần nổi tiếng
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)