Kết quả tra cứu 向上する
Các từ liên quan tới 向上する
向上する
こうじょう
「HƯỚNG THƯỢNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tiến triển; tăng cường; nâng cao; tốt lên; khá lên
人々
の
生活
が
向上
するような
公平
な
機会
を
与
える
Tạo cơ hội công bằng để nâng cao chất lượng cuộc sống của mọi người
生活水準
が
計
り
知
れないほど
向上
する
Nâng cao tiêu chuẩn sống đến mức không thể xác định được
あらゆる
人々
の
生活
の
質
を
向上
する
Nâng cao chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 向上する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 向上する/こうじょうする |
Quá khứ (た) | 向上した |
Phủ định (未然) | 向上しない |
Lịch sự (丁寧) | 向上します |
te (て) | 向上して |
Khả năng (可能) | 向上できる |
Thụ động (受身) | 向上される |
Sai khiến (使役) | 向上させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 向上すられる |
Điều kiện (条件) | 向上すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 向上しろ |
Ý chí (意向) | 向上しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 向上するな |