Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
富嶽 ふがく
(thay thế bổ nhiệm) mt. fuji
山嶽 さんごく
những núi
寺 てら じ
chùa
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
諸寺 しょじ
nhiều đền
私寺 しじ
ngôi đền tư nhân