Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君といつまでも
何時までも いつまでも
mãi mãi; không ngừng
mập mờ, vô hạn định, không biết đến bao giờ
今でも いまでも
ngay cả bây giờ; sự yên tĩnh; cho đến nay
いつまで経っても いつまでたっても
Trải qua bao lâu rồi mà vẫn...
今までにも いままでにも
cho đến bây giờ vẫn còn, vẫn xảy ra...
何とでも なんとでも
bất cứ điều gì
何時何時までも いついつまでも なんじなんじまでも
mập mờ, vô hạn định, không biết đến bao giờ
とんでも無い とんでもない
ngoài sức tưởng tượng