Các từ liên quan tới 君に捧げるlove song
捧げる ささげる
giơ cao; giương lên; cống hiến; trình lên; đệ lên
捧げ物 ささげもの ささげぶつ
đề nghị; hy sinh
捧げ銃 ささげつつ ささげじゅう
giới thiệu những cánh tay
命を捧げる いのちをささげる
cống hiến hết mình
捧げ持つ ささげもつ
to hold something reverently with both hands
捧ぐ ささぐ
nâng đỡ, dâng hiến, dành cho, trao cho.
捧腹 ほうふく
sự cười bể bụng, ôm bụng cười
捧呈 ほうてい
sự hiến dâng; sự biểu diễn