Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君の名は希望
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希望 きぼう
sở nguyện
希望の光 きぼうのひかり
tia hy vọng
希望の星 きぼうのほし
ray of light, ray of hope, promising talent
御希望の向きは ごきぼうのむきは
những cái mà muốn nó
ご希望の向きは ごきぼうのむきは
hướng đến sự mong đợi của quý vị.
名君 めいくん
vị vua tốt, vị vua nhân từ
希望的 きぼうてき
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, đó chỉ là lấy ước m làm sự thật