希望
きぼう「HI VỌNG」
Sở nguyện
Hi vọng
希望
を
心
に
抱
く
Ôm ấp hi vọng
Sự kỳ vọng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hy vọng; sự kỳ vọng; hy vọng; kỳ vọng; mong mỏi; nguyện vọng; khát khao
希望
も
何
もあったものではない
Tôi đã mất tất cả, mất cả niềm hy vọng.
世界中
の
科学者
たちの
希望
Nguyện vọng của các nhà khoa học trên khắp thế giới
人間
が
生
まれながらにして
持
つ
希望
Niềm khát khao đã có ngay khi con người vừa mới sinh ra
Ý muốn.

Từ đồng nghĩa của 希望
noun
Từ trái nghĩa của 希望
Bảng chia động từ của 希望
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 希望する/きぼうする |
Quá khứ (た) | 希望した |
Phủ định (未然) | 希望しない |
Lịch sự (丁寧) | 希望します |
te (て) | 希望して |
Khả năng (可能) | 希望できる |
Thụ động (受身) | 希望される |
Sai khiến (使役) | 希望させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 希望すられる |
Điều kiện (条件) | 希望すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 希望しろ |
Ý chí (意向) | 希望しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 希望するな |
希望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 希望
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希望的 きぼうてき
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, đó chỉ là lấy ước m làm sự thật
希望者 きぼうしゃ
người quan tâm làm cái gì đó; người muốn làm cái gì đó
希望退職 きぼうたいしょく
sự thôi việc theo nguyện vọng, sự tình nguyện nghỉ việc
希望する きぼうする
hy vọng; kỳ vọng; nguyện vọng; mong mỏi; khao khát; mong
希望価格 きぼうかかく
giá đặt ra để bán cái gì
希望の光 きぼうのひかり
tia hy vọng
希望の星 きぼうのほし
tia hi vọng; tia sáng; ngôi sao hi vọng (trong những tình huống khó khăn hoặc tuyệt vọng)