Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
君の瞳に乾杯 きみのひとみにかんぱい
"cạn ly vì vẻ đẹp đôi mắt em", đắm chìm trong ánh mắt
瞳を凝らす ひとみをこらす
căng mắt nhìn.
瞳 ひとみ
con ngươi
君臨する くんりん
ngự trị; trị vì; đầu đàn; dẫn đầu
瞳子 どうし
học sinh
縮瞳 しゅくどう
co đồng tử
瞳孔 どうこう
tròng đen.
散瞳 さんどう
giãn đồng tử