君臨する
くんりん「QUÂN LÂM」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngự trị; trị vì; đầu đàn; dẫn đầu
野球界
に
君臨
する
Dẫn đầu môn bóng chày thế giới
_
年近
くにわたり〜に
君臨
する
Lên trị vì được gần...năm .

Bảng chia động từ của 君臨する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 君臨する/くんりんする |
Quá khứ (た) | 君臨した |
Phủ định (未然) | 君臨しない |
Lịch sự (丁寧) | 君臨します |
te (て) | 君臨して |
Khả năng (可能) | 君臨できる |
Thụ động (受身) | 君臨される |
Sai khiến (使役) | 君臨させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 君臨すられる |
Điều kiện (条件) | 君臨すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 君臨しろ |
Ý chí (意向) | 君臨しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 君臨するな |