Các từ liên quan tới 君は放課後インソムニア
放課後 ほうかご
tan trường
インソムニア インソムニア
mất ngủ
放課 ほうか
dismissal of a class
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững