放課
ほうか「PHÓNG KHÓA」
☆ Danh từ
Dismissal of a class

放課 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放課
放課後 ほうかご
tan trường
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
課 か
bài (học)
公課 こうか
những thuế nhập khẩu công cộng; những thuế