Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 君住む街へ
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
住宅街 じゅうたくがい
vùng nơi cư ngụ
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
住む すむ
có thể giải quyết; có thể đối phó được
高級住宅街 こうきゅうじゅうたくがい
Khu dân cư cao cấp, khu dân cư giàu có
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
住み込む すみこむ
làm và ở lại nhà chủ hoặc nhà thầy (người làm, đệ tử)
隠れ住む かくれすむ
sống ẩn mình, sống ẩn dật