Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吝ちん坊 けちんぼう
người keo kiệt; người bủn xỉn; kẻ keo xỉn; kẻ ky bo.
吝ん坊 しわんぼう
người keo kiệt, người bủn xỉn
吝嗇吝嗇 りんしょくりんしょく
keo kiệt, bủn xỉn
吝気 しわき
lòng ghen tị
吝い しわい
keo kiệt, rẻ tiền, tằn tiện
吝嗇 りんしょく
tính keo kiệt, bủn xỉn
吝か やぶさか
lưỡng lự
倹吝 けんりん
keo kiệt và tham lam, bủn xỉn