吝ちん坊
けちんぼう「LẬN PHƯỜNG」
☆ Từ sử dụng kana đứng một mình
Người keo kiệt; người bủn xỉn; kẻ keo xỉn; kẻ ky bo.

Từ đồng nghĩa của 吝ちん坊
noun
吝ちん坊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吝ちん坊
吝ん坊 しわんぼう
người keo kiệt, người bủn xỉn
吝ちん しわちん
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
坊ち ぼんち
young gentleman, boy
坊ちゃん ぼっちゃん
bé; cu tí; bé con; cu con
立ちん坊 たちんぼう たちんぼ
(1) được giữ đứng (mà không làm bất cứ cái gì);(2) người ăn xin; đi lang thang
けちん坊 けちんぼう けちんぼ
người keo kiệt; người bủn xỉn
吝嗇吝嗇 りんしょくりんしょく
keo kiệt, bủn xỉn
お坊ちゃん おぼっちゃん
cậu chủ