Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吟ずる者たち
吟ずる ぎんずる
đọc thuộc lòng, hát, viết (một bài thơ), ngâm thơ
吟じる ぎんじる
ngâm thơ
堕たち者 だたちしゃ
Những kẻ sa đọa
去る者は追わず来たる者は拒まず さるものはおわずきたるものはこばまず
đừng đuổi theo một người rời đi, đừng từ chối một người đến
ずり落ちる ずりおちる
trượt xuống
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.