吟じる
ぎんじる「NGÂM」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Ngâm thơ

Bảng chia động từ của 吟じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吟じる/ぎんじるる |
Quá khứ (た) | 吟じた |
Phủ định (未然) | 吟じない |
Lịch sự (丁寧) | 吟じます |
te (て) | 吟じて |
Khả năng (可能) | 吟じられる |
Thụ động (受身) | 吟じられる |
Sai khiến (使役) | 吟じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吟じられる |
Điều kiện (条件) | 吟じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 吟じいろ |
Ý chí (意向) | 吟じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吟じるな |
吟じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吟じる
吟ずる ぎんずる
đọc thuộc lòng, hát, viết (một bài thơ), ngâm thơ
吟行 ぎんこう
vừa đi vừa ngâm thơ
朗吟 ろうぎん
Ngâm thơ; kể chuyện
吟誦 ぎんしょう
sự kể lại; sự độc tấu; chant(ing)
愛吟 あいぎん
Bài thơ hay bài hát được ưa thích; người yêu thích thơ ca.
詩吟 しぎん
việc ngâm thơ; sự ngâm thơ.
低吟 ていぎん
sự ngâm nga (một bài hát...)
独吟 どくぎん
sự độc diễn kịch nô