Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爆薬 ばくやく
thuốc gây nổ; chất gây nổ
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
含水 がんすい
có nước
水爆 すいばく
bom H; bom khinh khí; bom hyđrô.
含嗽薬 がんそうやく
thuốc sát trùng để súc miệng
爆薬庫 ばくやくこ
kho chứa đạn dược
起爆薬 きばくやく
thúc đẩy dễ nổ
水薬 すいやく みずぐすり
liều thuốc nước, liều thuốc độc