Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 含蜜糖
糖蜜 とうみつ
mật
含糖 がんとう
bọc đường nội dung
分蜜糖 ぶんみつとう
var. of refined sugar
含糖量 がんとうりょう
bọc đường nội dung
アミノとう アミノ糖
đường amin
ボストン糖蜜災害 ボストンとうみつさいがい
đại hồng thủy rỉ đường (còn được gọi là Thảm họa rỉ đường Boston, là một thảm họa xảy ra vào ngày 15 tháng 1 năm 1919, tại khu phố North End của Boston, Massachusetts)
蜜 みつ みち
mật ong
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.