吸水フォーム
きゅうすいフォーム
☆ Danh từ
Xốp cắm hoa
吸水フォーム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸水フォーム
フラワーパック/吸水フォーム フラワーパック/きゅうすいフォーム
bao bì hoa / bọt hút nước
bọt; sự sủi bọt; kem dạng bọt
吸水 きゅうすい
sự hấp thụ nước, sự hút nước; sự hút nước (thực vật)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
フォーム・ファクタ フォーム・ファクタ
dạng thức
シェービングフォーム シェービング・フォーム
shaving foam
フォームフィード フォーム・フィード
form-feed (ký tự)