吸水マット
きゅうすいマット
☆ Danh từ
Thảm hút dầu
吸水マット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸水マット
吸油マット きゅうゆマット
Thảm hút dầu
吸水 きゅうすい
sự hấp thụ nước, sự hút nước; sự hút nước (thực vật)
水切りマット みずきりマット
tấm lót thoát nước (dùng để thấm nước)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước