Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
解毒 げどく
giải độc, thải độc
吸着 きゅうちゃく
sự hấp thụ; sự bám; sự dính
解毒薬 げどくやく
thuốc giải độc, cái trừ tà
アンモニア解毒 アンモニアげどく
giải độc amoniac
解毒剤 げどくざい
thuốc giải độc
吸着音 きゅうちゃくおん
âm bật lưỡi (click sound)
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều