解毒剤
げどくざい「GIẢI ĐỘC TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc giải độc
解毒剤
の
投与
Liều thuốc giải độc
〜の
解毒剤
として
使
われる
Được dùng làm thuốc giải độc
効果的
な
解毒剤
Thuốc giải độc có hiệu quả

Từ đồng nghĩa của 解毒剤
noun
解毒剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解毒剤
解毒 げどく
giải độc, thải độc
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
消毒剤 しょうどくざい
khử trùng, chất khử trùng
解毒薬 げどくやく
thuốc giải độc, cái trừ tà
アンモニア解毒 アンモニアげどく
giải độc amoniac
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều