吾輩 わがはい
đôi ta, hai chúng ta
吾が わが
tôi; chúng ta; một có sở hữu
我が輩 わがともがら
đôi ta, hai chúng ta
輩 ともがら ばら はい やから
đồng chí; thành viên (bạn)
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
先輩後輩 せんぱいこうはい
tiền bối và hậu bối
傍輩 ほうばい
bạn; đồng nghiệp; sinh viên thành viên (bạn) hoặc người học nghề