Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呂五十七型潜水艦
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
攻撃型潜水艦 こうげきがたせんすいかん
tấn công tàu ngầm
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
はるしお型潜水艦 はるしおがたせんすいかん
tàu ngầm lớp Harushio
おやしお型潜水艦 おやしおがたせんすいかん
tàu ngầm lớp Oyashio
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)
対潜水艦戦 たいせんすいかんせん
Cuộc chiến chống tàu ngầm.