Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
対潜水艦戦 たいせんすいかんせん
Cuộc chiến chống tàu ngầm.
第九 だいく
the ninth (i.e. Beethoven's Ninth Symphony)
九十 きゅうじゅう くじゅう
chín mươi.
十九 じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc