Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呉伯焔
焔 ほのお
cháy
情焔 じょうほのお
đốt cháy những cảm xúc mạnh mẽ; cháy sáng mong muốn
光焔 ひかりほのお
ngọn lửa và nhẹ
火焔 かえん
cháy; cháy bùng
thuốc súng; nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh)
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng