Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
末広 すえひろ
gấp người hâm mộ
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
秦 しん
vương triều Tần của Trung Quốc
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
末広がり すえひろがり
lan truyền ở ngoài thích một mở quạt
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
秦皮 とねりこ
tro (cái cây)
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng