碩儒 せきじゅ
người có học (nho giáo)
碩学 せきがく
học giả lớn, học giả vĩ đại
碩老 せきろう
wise and learned elder
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite
呉る くる
cho đi, để cho người ta có, làm cho một người