呉服
ごふく「NGÔ PHỤC」
☆ Danh từ
Vải vóc; trang phục dân tộc của Nhật
呉服商
Người bán vải vóc
古着
を
扱
う
呉服店
Cửa hàng bán những trang phục cổ của Nhật .

Từ đồng nghĩa của 呉服
noun
呉服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呉服
呉服物 ごふくもの ごふくぶつ
vải dùng may ki-mo-no
呉服尺 ごふくじゃく
đơn vị dùng để đo vải cho đến thời Edo
呉服屋 ごふくや
cửa hàng bán các trang phục truyền thống (của Nhật).
呉服店 ごふくてん
khô đi - hàng hóa cất giữ
呉服商 ごふくしょう
nhà phân phối hàng khô
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng