Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
呉越 ごえつ
Ngô Việt
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite
呉る くる
cho đi, để cho người ta có, làm cho một người
呉竹 くれたけ クレタケ
loại tre du nhập từ Trung Quốc