告別ミサ
こくべつミサ「CÁO BIỆT」
☆ Danh từ
Tang lễ tập trung

告別ミサ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 告別ミサ
告別 こくべつ
tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
hội thánh
告別式 こくべつしき
tang lễ (dịch vụ)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
特別抗告 とくべつこうこく
sự kháng cáo đặc biệt
告別の辞 こくべつのじ
chia ra địa chỉ (chia tay)
追悼ミサ ついとうミサ
(Công giáo) lễ tưởng niệm