告別式
こくべつしき「CÁO BIỆT THỨC」
☆ Danh từ
Tang lễ (dịch vụ)

Từ đồng nghĩa của 告別式
noun
告別式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 告別式
告別 こくべつ
tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
告別ミサ こくべつミサ
tang lễ tập trung
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
特別抗告 とくべつこうこく
sự kháng cáo đặc biệt
告別の辞 こくべつのじ
chia ra địa chỉ (chia tay)
判別式 はんべつしき
biểu thức tùy điều kiện