告発状
こくはつじょう「CÁO PHÁT TRẠNG」
☆ Danh từ
Bản cáo trạng
告発状
Bản cáo trạng

告発状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 告発状
告発 こくはつ
sự khởi tố
警告状 けいこくじょう
bản cảnh cáo
勧告状 かんこくじょう
thư thông báo
告訴状 こくそじょう
giấy tố cáo; đơn tố cáo.
告発者 こくはつしゃ
người tố cáo
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.