告発
こくはつ「CÁO PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khởi tố
告発状
Bản cáo trạng
その
会社
は
脱税
で
告発
された。
Công ty đó bị khởi tố vì tội trốn thuế. .

Từ đồng nghĩa của 告発
noun
Bảng chia động từ của 告発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 告発する/こくはつする |
Quá khứ (た) | 告発した |
Phủ định (未然) | 告発しない |
Lịch sự (丁寧) | 告発します |
te (て) | 告発して |
Khả năng (可能) | 告発できる |
Thụ động (受身) | 告発される |
Sai khiến (使役) | 告発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 告発すられる |
Điều kiện (条件) | 告発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 告発しろ |
Ý chí (意向) | 告発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 告発するな |
告発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 告発
告発者 こくはつしゃ
người tố cáo
告発状 こくはつじょう
bản cáo trạng
内部告発 ないぶこくはつ
việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền
告発される こくはつされる
bị can.
報告発生源認証 ほうこくはっせいげんにんしょう
xác thực nguồn gốc báo cáo
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.