Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
告訴 こくそ
sự tố cáo
告訴状 こくそじょう
giấy tố cáo; đơn tố cáo.
告訴人 こくそにん こくそじん
người thưa kiện
告訴する こくそする
khiếu tố
刑事告訴 けいじこくそ
khiếu nại hình sự
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
控訴裁判所 こうそさいばんしょ
tòa phúc thẩm
上告裁判所 じょうこくさいばんしょ
tòa thượng thẩm.