告訴
こくそ「CÁO TỐ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tố cáo
彼
らはその
運転手
を
告訴
して
事故
の
損害補償
を
求
めた。
Họ kiện người lái xe và đòi bồi thường thiệt hại do vụ tai nạn.
うちの
木
を
切
らないでくれよ,でないと
告訴
するよ。
Đừng có chặt cây của chúng tôi, nếu không chúng tôi sẽ tố cáo đấy.
人
を
横領罪
で
告訴
する。
Tố cáo ai về tội tham ô. .

Từ đồng nghĩa của 告訴
noun
Bảng chia động từ của 告訴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 告訴する/こくそする |
Quá khứ (た) | 告訴した |
Phủ định (未然) | 告訴しない |
Lịch sự (丁寧) | 告訴します |
te (て) | 告訴して |
Khả năng (可能) | 告訴できる |
Thụ động (受身) | 告訴される |
Sai khiến (使役) | 告訴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 告訴すられる |
Điều kiện (条件) | 告訴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 告訴しろ |
Ý chí (意向) | 告訴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 告訴するな |