告辞
こくじ つげじ「CÁO TỪ」
☆ Danh từ
Lời tạm biệt, lời chia tay

告辞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 告辞
告別の辞 こくべつのじ
chia ra địa chỉ (chia tay)
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
辞 じ
địa chỉ ( nhận xét mở đầu hoặc kết thúc), bài phát biểu, lời nói
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
辞命 じれい
nhận chức (khi được nhận vào làm ở công ty)