Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
辞命 じれい
nhận chức (khi được nhận vào làm ở công ty)
疑辞 ぎじ うたぐじ
từ đáng nghi ngờ
連辞 れんじ
phân tích cú pháp
讚辞 さんじ
khen ngợi
接辞 せつじ
tiếp tố và hậu tố; phụ ngữ
告辞 こくじ つげじ
lời tạm biệt, lời chia tay