呑み込み
のみこみ「THÔN 」
1. sự nuốt chửng
2. sự hiểu thấu; sự lĩnh hội

呑み込み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呑み込み
早呑み込み はやのみこみ
(bản vẽ) những kết luận vội vàng
呑み込む のみこむ
1. nuốt 2. hiểu thấu
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
呑み助 のみすけ
người thích rượu, người nghiện rượu
呑み代 のみだい
uống tiền; uống tiền
一呑み いちのみ
nuốt chửng; uống ực vào; uống một ngụm; xem nhẹ đối phương, áp đảo đối phương
呑み口 のみぐち
cái vòi
酒呑み さけのみ
người nghiện rượu.