早呑み込み
はやのみこみ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(bản vẽ) những kết luận vội vàng

Bảng chia động từ của 早呑み込み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 早呑み込みする/はやのみこみする |
Quá khứ (た) | 早呑み込みした |
Phủ định (未然) | 早呑み込みしない |
Lịch sự (丁寧) | 早呑み込みします |
te (て) | 早呑み込みして |
Khả năng (可能) | 早呑み込みできる |
Thụ động (受身) | 早呑み込みされる |
Sai khiến (使役) | 早呑み込みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 早呑み込みすられる |
Điều kiện (条件) | 早呑み込みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 早呑み込みしろ |
Ý chí (意向) | 早呑み込みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 早呑み込みするな |
早呑み込み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早呑み込み
呑み込み のみこみ
1. sự nuốt chửng 2. sự hiểu thấu; sự lĩnh hội
呑み込む のみこむ
1. nuốt 2. hiểu thấu
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
呑み助 のみすけ
người thích rượu, người nghiện rượu
呑み代 のみだい
uống tiền; uống tiền
一呑み いちのみ
nuốt chửng; uống ực vào; uống một ngụm; xem nhẹ đối phương, áp đảo đối phương
呑み口 のみぐち
cái vòi
酒呑み さけのみ
người nghiện rượu.