Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周公解夢全書
夢解き ゆめとき
sự giải mộng (dựa vào
全書 ぜんしょ
hoàn thành (quyển) sách; hoàn thành tập hợp
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
公文書 こうぶんしょ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
解説書 かいせつしょ
(một chỉ dẫn) tài liệu; sách tra cứu ((của) roadsigns)
公転周期 こうてんしゅうき
cách mạng thuộc về mặt trời
解の公式 かいのこーしき
công thức bậc hai