夢解き
ゆめとき「MỘNG GIẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giải mộng (dựa vào

Bảng chia động từ của 夢解き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夢解きする/ゆめときする |
Quá khứ (た) | 夢解きした |
Phủ định (未然) | 夢解きしない |
Lịch sự (丁寧) | 夢解きします |
te (て) | 夢解きして |
Khả năng (可能) | 夢解きできる |
Thụ động (受身) | 夢解きされる |
Sai khiến (使役) | 夢解きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夢解きすられる |
Điều kiện (条件) | 夢解きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 夢解きしろ |
Ý chí (意向) | 夢解きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 夢解きするな |
夢解き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夢解き
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
夢 ゆめ
chiêm bao
謎解き なぞとき
Lời giải đố
荷解き にほどき
sự tháo dỡ hành lí
手解き てほどき
sự dạy phần căn bản, sự chỉ dạy phần cơ bản
解き方 ときかた
cách giải quyết; giải pháp
解き櫛 ときぐし ときくし
cái lược răng thưa
願解き がんほどき ねがいとき
sự đi chùa (đền, nhà thờ...) trả lễ (vì đều cầu nguyện đã thành sự thật)