周波数利用効率
しゅうはすうりようこうりつ
☆ Danh từ
Hiệu suất quang ph

周波数利用効率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 周波数利用効率
エネルギー利用効率 エネルギーりよーこーりつ
hiệu suất sử dụng năng lượng
周波数 しゅうはすう
tần số (đơn vị tính là Hz)
回線利用効率 かいせんりようこうりつ
tỷ lệ sử dụng đường truyền
利用率 りようりつ
tỷ lệ sử dụng, % sử dụng
ラジオ周波数 ラジオしゅうはすう
tần số vô tuyến
異周波数 いしゅうはすう
tần số khác nhau
ドプラー周波数 ドプラーしゅうはすう
tần số doppler
周波数ホッピング しゅうはすうホッピング
quãng phản xạ tần số