ベッド利用率 ベッドりよーりつ
tỷ lệ sử dụng giường
再利用率 さいりようりつ
hệ số sử dụng lại
生物学的利用率 せーぶつがくてきりよーりつ
tỷ lệ sinh khả dụng
利率 りりつ
lợi tức; tiền lãi; tỷ lệ lãi
エネルギー利用効率 エネルギーりよーこーりつ
hiệu suất sử dụng năng lượng
回線利用効率 かいせんりようこうりつ
tỷ lệ sử dụng đường truyền
粗利率 あらりりつ
tỷ suất lợi nhuận gộp