Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 周防郁雄
郁郁 いくいく
hưng thịng
郁郁たる いくいくたる
thơm
馥郁 ふくいく
thơm ngát, ngào ngạt, nồng nàn
郁子 むべ うべ ムベ
cây nho Nhật Bản (Stauntonia hexaphylla)
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
周防大島町 すおうおおしまちょう
Thị trấn Suou ooshima (thuộc tỉnh yamaguchi)
馥郁たる ふくいくたる
thơm phưng phức, thơm ngát
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)