Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
味わった
trải nghiệm
味わう
あじわう
nêm
お酒を味わう おさけをあじわう
nếm rượu.
読書の面白味を味わう どくしょのおもしろみをあじわう
thưởng thức thú vui đọc sách
味わい あじわい
phong vị; duyên dáng; thanh lịch
味わい知る あじわいしる
nếm mùi; trải qua
興味がわく きょうみがわく
hứng thú.
合わせ味噌 あわせみそ
miso pha trộn
味 あじ
vị; gia vị; mùi vị; hương vị
うま味調味料 うまみちょうみりょう
chất tăng cường hương vị , mì chính